Có 2 kết quả:

探头 tàn tóu ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ探頭 tàn tóu ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to extend one's head (out or into)
(2) a probe
(3) detector
(4) search unit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to extend one's head (out or into)
(2) a probe
(3) detector
(4) search unit

Bình luận 0